Công năng : Quạt ly tâm gián tiếp có hiệu suất cao, lưu lượng lớn, truyền tải không khí có áp. Sử dụng cấp thoát không khí theo đường ống dẫn trong những nhà cao tầng, tầng hầm hay dùng để hút khói, bụi, nhiệt ở những công trình phức tạp mà quạt thông gió hướng trục không thể làm tốt được.
BẢNG CHI TIẾT CHÍNH
STT | TÊN CHI TIẾT |
1 | TRỤC CÁNH QUẠT |
2 | MOTOR |
3 | HỌNG THỔI |
4 | HỌNG HÚT |
5 | GỐI ĐỠ Ổ BI |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | MÃ HÀNG | GIÁ BÁN | CÔNG SUẤT(HP) | LƯU LƯỢNG GIÓ(m3/h) | CỘT ÁP(Pa ) | KÍCH THƯỚC (mm) | ||||||
A | B | C | D | H | X | Z | ||||||
01 | QLL- 4P02 | 9.800.000 | 2 | 6.500 | 500 | 400 | 400 | 560 | 860 | 320 | 700 | 440 |
02 | QLL- 4P03 | 11.700.000 | 3 | 9.000 | 550 | 450 | 450 | 630 | 1.000 | 380 | 800 | 500 |
03 | QLL- 4P05 | 15.100.000 | 5 | 12.000 | 700 | 500 | 500 | 680 | 1.100 | 400 | 900 | 550 |
04 | QLL- 4P7.5 | 21.400.000 | 7,5 | 16.000 | 750 | 560 | 560 | 760 | 1.230 | 440 | 1.000 | 610 |
05 | QLL- 4P10 | 25.900.000 | 10 | 20.000 | 850 | 630 | 630 | 880 | 1.370 | 520 | 1.150 | 690 |
06 | QLL- 4P15 | 39.100.000 | 15 | 28.000 | 900 | 710 | 710 | 920 | 1.470 | 540 | 1.250 | 770 |
07 | QLL- 4P20 | 49.300.000 | 20 | 35.000 | 950 | 800 | 800 | 1.100 | 1.570 | 650 | 1.350 | 840 |
08 | QLL- 4P25 | 65.600.000 | 25 | 45.000 | 950 | 900 | 900 | 1.150 | 1.670 | 675 | 1.450 | 940 |
09 | QLL- 4P30 | 80.400.000 | 30 | 55.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.200 | 1.750 | 700 | 1.550 | 1.040 |
10 | QLL- 4P40 | 102.700.000 | 40 | 70.000 | 1.070 | 1.120 | 1.120 | 1.250 | 1.850 | 750 | 1.650 | 1.170 |
11 | QLL- 4P50 | 154.900.000 | 50 | 80.000 | 1.070 | 1.250 | 1.250 | 1.300 | 1.950 | 800 | 1.750 | 1.300 |